티스토리 뷰
베트남어 초보강좌/ 길,방향 묻기
Nam: Chào Binh
Binh: Chào Nam, Có chuyện gì vậy?
Nam: Tôi đang tìm sân bay. Bạn có thể nói cho tôi biết làm cách nào đến đó được không?
Binh: không, rất tiếc. Tôi không biết
Nam: Tôi nghĩ tôi có thể đi xe buýt để tới sân bay. Bạn có biết dường xe buýt ở đâu không?
Binh: Chắc rổi. Nó ở đắng kia
Nam: ở đâu? Tôi không thấy nó
Binh: Phía bên kia đuòng
Nam: Ô, bây giờ thấy rồi, Cám ơn
Binh: Không có gì
Thanh: anh làm ơn cho hỏi ,
Nam: ạ cô hỏi gì?
Thanh: Chợ bến thành ở đâu ạ?
Nam: Cô đi thẳng đường này. Đến ngã tư thì rẽ trái. Chợ bến thành ở bên phải.
Thanh: Từ đây đến đó khoảng bao xa , anh?
Nam: khoảng 300 mét.
안녕,번
안녕, 남 무슨일이야?
나는 지금 공항을 찾고있어. 내가 그 곳에 도착 할 수있도록 나에게 말해 줄수있어?
아니 유감스럽게도 나도 몰라.
내가 공항에 도착하기위해서 버스로 갈 수있을거라 나는 생각해. 버스 길이 어딘지 아니?
확실히! 그것은 저 쪽이야.
어디 ? 나는 알 수없는데..
길 저쪽 편
어, 이제 알겠어 . 고마워
천만에
말좀 물을께요
아가씨 무엇을요?
벤탄시장이 어디에요?
이길로 직진하세요 , 그리고 사거리에서 좌회전 하세요. 벤탄시장은 오른
쪽입니다
여기서 그 곳까지 얼마나 멀어요?
약 300m 입니다
Chào |
안녕 |
Có |
질문할때 , 있다 |
chuyện |
일 |
gì |
무엇 |
Tôi |
나ㅣ |
đang |
~중(진행상태) |
tìm |
찾다 |
sân bay |
공항 |
Bạn |
친구 |
có thể |
할 수있다 (가능) |
nói |
말하다 |
cho |
주다 |
biết |
알다 |
làm ơn |
부탁,허락을 구할때 |
cách nào |
방법 어떤 |
đến |
~까지 , 도착하다 |
đó |
그 ,그 곳 |
được |
가능 하다 |
không |
아니다 (부정의의미) |
kia |
저 (저 것) |
rất tiếc |
매우 유감 |
thấy |
느끼다 ,알다 |
nghĩ |
생각하다 |
Phía bên |
편,쪽 |
đi |
가다 |
bây giờ |
지금 |
xe buýt |
버스 |
|
|
để |
위해서 |
hỏi |
질문하다,묻다 |
tới |
도착하다 |
anh |
남자를 지칭 |
ở đâu |
어디 |
cô |
아가씨를 지칭 |
Chắc rổi |
확실하다 |
gì |
무엇 |
Nó |
그것 |
Chợ |
시장 |
đi |
가다 |
|
|
thẳng |
일직선,바로 |
|
|
này |
이것 |
khoảng |
약,대략 |
Đến |
도착하다 ,~까지 |
bao |
얼마나, 얼만큼 |
ngã tư |
사거리 |
xa |
멀다 |
thì |
~면 |
|
|
rẽ |
전환하다,돌다 |
|
|
trái |
왼쪽 |
|
|
Từ |
~부터 |
|
|
đây |
여기 |
|
|
by 옆집 사이공/ 다른 곳으로 퍼가는 것을 금지합니다