티스토리 뷰
식당에서
첨부파일 MP3
A
Nam: Bạn muốn làm gì?
John: Tôi đói. Tôi muốn ăn thứ gì đó
Nam: Bạn muốn đi đâu?
John: Tôi muốn đi một nhà hàng Ý
Nam: Bạn thích loại món ăn Ý nào?
John: Tôi thích spaghetti. Bạn có thích spaghetti không?
Nam: không, tôi không thích, nhưng tôi thích pizza
B
Nam: Anh cho tôi xem thực đơn!
Người phục vụ : Dạ, thực đơn đây.
Nam: Nè John, anh kêu món ăn nhé!
John: Vậy hả? Để tôi xem… Anh cho tôi một đĩa spaghetti, một dĩa pizza.
NPV: Dạ, các anh dùng gì ạ?
Nam: Anh cho tôi một chai bia 333 ướp lạnh. Anh John uống gì?
John: Tôi cũng vậy.
NPV: Dạ. Hai anh đợi một chút.
무엇을 하고 싶어요?
나는 배가 고파요. 머라도 먹고 싶어요
어디에 가고 싶어요?
나는 서양식당에 가고 싶어요
어떤 서양음식을 좋아하세요?
나는 스파게티를 좋아해요, 당신은 스파게티를 좋아하나요?
아니오, 좋아하지않아요, 하지만 피자는 좋아해요
메뉴판 좀 보여주세요
네, 메뉴판 여기 있습니다
존씨 주문하세요
보자 .. 스파게티 하나, 피자 하나 주세요
네, 음료수는 뭘로 하시겠습니까?
타이거 맥주 아주 차가운 것으로 한병 주세요 , 존씨는 무엇을 마시겠습니까?
저도요
네. 잠시만 기다려주세요
단어)
muốn 원하다 làm 하다 gì 무엇 đói 배고프다
ăn 먹다 thứ 해보다,시도하다 gì đó 무엇이라도
nhà hàng 식당 Ý 서양 thích 좋아하다
loại 종류 món ăn 음식 nào 어떤
cho 주다 xem 보다 thực đơn 메뉴 kêu 주문하다 dùng 사용하다.이용하다
đĩa 접시 uống 마시다 bia 맥주 ướp 매우 lạnh 차가운
đợi 기다리다 một chút 잠시
by 옆집 사이공/ 게시글 퍼가는 것을 금지합니다